Lạm phát là gì? Nguyên nhân và tác động lạm phát đến nền kinh tế
Lạm phát là một khái niệm quan trọng trong phân tích vĩ mô để đầu tư chứng khoán. Cùng DSC tìm hiểu lạm phát là gì? Nguyên nhân, hậu quả và các phương pháp để kiềm chế lạm phát trong bài viết dưới đây.
Lạm phát là gì?
Lạm phát (Inflation) là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, khiến giá trị của đồng tiền giảm xuống. Nói cách khác, khi lạm phát xảy ra, cùng một số tiền, bạn mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Hiểu một cách đơn giản, lạm phát phản ánh sự mất giá của đồng tiền và là một trong những chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế.
Ví dụ, nếu năm 2020, bạn mua 1 kg gạo với giá 20.000 đồng, nhưng đến năm 2025 giá tăng lên 24.000 đồng, tức là giá gạo đã tăng 20% trong 5 năm. Phần trăm tăng giá đó chính là tỷ lệ lạm phát cho mặt hàng này trong giai đoạn đó.

Phân loại lạm phát

Phân loại theo tỷ lệ lạm phát
- Lạm phát tự nhiên: Đây là mức lạm phát dưới 10% mỗi năm, được đánh giá là an toàn và ít gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế cũng như đời sống của người dân.
- Lạm phát phi mã: Xảy ra khi tỷ lệ lạm phát dao động từ 10% đến 100% mỗi năm. Ở mức độ này, giá cả tăng nhanh chóng, gây ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế, đặc biệt là các hợp đồng đã được điều chỉnh theo chỉ số. Người dân có xu hướng tìm cách tích trữ tài sản như hàng hóa, vàng, bạc, bất động sản và thường cho vay với lãi suất cao để bảo vệ giá trị tài sản của mình.
- Siêu lạm phát: Là tình trạng tỷ lệ lạm phát vượt quá 100% mỗi năm. Trong siêu lạm phát, giá cả tăng đột biến và mất ổn định nghiêm trọng, kéo theo tốc độ lưu thông tiền tệ tăng rất nhanh. Giá trị đồng tiền sụt giảm chóng mặt, tiền lương thực tế của người dân giảm mạnh, và các hoạt động kinh doanh bị rối loạn trầm trọng.
Phân loại theo nguyên nhân
- Lạm phát cầu kéo (Demand-Pull Inflation): Loại lạm phát này xuất hiện khi cung tiền và tín dụng tăng, kích thích tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh hơn khả năng sản xuất của nền kinh tế. Khi người tiêu dùng có nhiều tiền và sẵn sàng chi tiêu, nhu cầu tăng vọt nhưng nguồn cung không đáp ứng kịp, dẫn đến giá cả tăng.
- Lạm phát chi phí đẩy (Cost-Push Inflation): Đây là hệ quả của việc tăng giá các chi phí sản xuất như nguyên liệu thô và hàng hóa trung gian. Ví dụ, giá dầu tăng cao ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và sản xuất, buộc nhà sản xuất phải tăng giá bán sản phẩm, từ đó chuyển một phần chi phí sang người tiêu dùng.
- Lạm phát do kỳ vọng: Loại lạm phát này xảy ra khi người tiêu dùng kỳ vọng lạm phát sẽ tiếp tục tăng, dẫn đến việc người lao động yêu cầu tăng lương để duy trì mức sống. Các doanh nghiệp có thể chấp thuận tăng lương và chuyển chi phí này vào giá thành sản phẩm, tạo ra một vòng xoáy lương-giá (lương tăng kéo theo giá tăng, và ngược lại).
Các chỉ số đo lường lạm phát phổ biến
Chỉ số giá tiêu dùng CPI
Chỉ số giá tiêu dùng cấu thành từ trung bình giá của nhiều loại hàng hóa và dịch vụ được sử dụng chủ yếu tại một quốc giá, với cơ cấu tỷ trọng các loại hàng hóa dịch vụ trong rổ cụ thể cho từng quốc giá. Có thể kể đến như lương thực, chi phí nhà, chi phi y tế và di chuyển.
Sự thay đổi về giá cả của từng hàng hóa dịch vụ được tính trung bình dựa trên cơ cấu tỷ trọng tương ứng của chúng trong rổ. Giá được sử dụng ở đây là giá bán lẻ - khả dụng để sở hữu bởi công dân.
Sự thay đổi của chỉ số CPI thường được dùng để đánh giá tác động của sự thay đổi giá cả tương quan với chi phí sống. Vậy nên chỉ số CPI là chỉ số được sử dụng nhiều nhất để đánh giá về lạm phát.
>> Xem thêm: Sự khác biệt giữa CPI cốt lõi, CPI thực và CPI cơ bản
Chỉ số giá sản xuất PPI
PPI đo lường mức thay đổi giá cả của hàng hóa và dịch vụ ở khâu sản xuất – trước khi đến tay người tiêu dùng. PPI phản ánh chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho nguyên liệu, năng lượng, nhân công, vận chuyển,...
Nếu PPI tăng mạnh, thường báo hiệu lạm phát tiêu dùng sắp tăng, bởi doanh nghiệp sẽ chuyển phần chi phí tăng thêm sang giá bán cuối cùng.
Chỉ số giá bán buôn WPI
WPI đo sự biến động giá ở cấp độ bán buôn, tức là giá của hàng hóa được bán giữa các doanh nghiệp, chưa bao gồm thuế và chi phí bán lẻ.
Chỉ số WPI giúp phản ánh xu hướng giá trong chuỗi cung ứng, đặc biệt hữu ích cho việc dự báo lạm phát trong ngắn hạn.
Xem thêm: Lạm phát nên đầu tư gì?
Những nguyên nhân gây ra lạm phát là gì?

Lạm phát có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cả bên trong lẫn bên ngoài nền kinh tế. Dưới đây là những yếu tố chính dẫn đến tình trạng giá cả tăng cao:
Nhu cầu tăng mạnh (Lạm phát do cầu kéo)
Khi người dân chi tiêu nhiều hơn, doanh nghiệp mở rộng sản xuất, hoặc chính phủ tăng chi tiêu công, tổng cầu của nền kinh tế sẽ vượt quá khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ. Khi cung không đáp ứng kịp cầu, giá cả sẽ tăng lên, gây ra hiện tượng lạm phát cầu kéo.
Thiếu hụt nguồn cung (Lạm phát do chi phí đẩy)
Khi quá trình sản xuất bị gián đoạn, chuỗi cung ứng gặp trục trặc hoặc năng lực sản xuất không theo kịp nhu cầu tiêu dùng, hàng hóa trở nên khan hiếm. Do đó, giá bán sẽ tăng cao, đặc biệt ở các mặt hàng thiết yếu như lương thực, nhiên liệu hoặc vật liệu xây dựng.
Ảnh hưởng từ bên ngoài (Lạm phát nhập khẩu)
Đối với các quốc gia phụ thuộc nhiều vào hàng hóa nhập khẩu, việc giá cả thế giới tăng hoặc tỷ giá ngoại tệ biến động bất lợi có thể khiến chi phí nhập khẩu tăng mạnh. Khi đó, doanh nghiệp trong nước buộc phải điều chỉnh giá bán để bù đắp chi phí, làm lạm phát lan rộng trong nền kinh tế – đây chính là lạm phát nhập khẩu.
Các yếu tố bất ngờ và khách quan
Những biến cố như thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh hoặc khủng hoảng năng lượng có thể khiến nguồn cung bị đứt gãy, gây ra tình trạng khan hiếm hàng hóa. Mặc dù tác động này thường mang tính tạm thời, nhưng nếu không được kiểm soát kịp thời, lạm phát có thể vượt ngoài tầm kiểm soát và ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.
Tác động của lạm phát đến nền kinh tế
Lạm phát không chỉ là thước đo phản ánh sự biến động giá cả, mà còn là yếu tố có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của nền kinh tế – từ hoạt động sản xuất, đầu tư, tiêu dùng cho đến chính sách tiền tệ, tài khóa và thu nhập của người dân.
Tùy vào mức độ và nguyên nhân, lạm phát có thể mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực đối với nền kinh tế.
Ảnh hưởng tích cực của lạm phát
Mặc dù thường bị nhìn nhận tiêu cực, lạm phát ở mức độ vừa phải có thể mang lại những lợi ích nhất định:
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững: Một tỷ lệ lạm phát nhẹ, thường khoảng 2-4% mỗi năm, được coi là dấu hiệu tích cực cho một nền kinh tế đang phát triển. Khi giá cả tăng chậm, các doanh nghiệp có động lực để mở rộng sản xuất, trong khi người tiêu dùng tăng chi tiêu và đầu tư. Điều này kích thích tổng cầu, thúc đẩy tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- Khuyến khích tiêu dùng và đầu tư hiệu quả: Khi người dân dự đoán giá hàng hóa sẽ tăng trong tương lai, họ có xu hướng mua sắm sớm hơn để tránh phải trả chi phí cao hơn sau này. Tương tự, các doanh nghiệp cũng đẩy mạnh đầu tư và tích trữ hàng hóa, nguyên vật liệu để tận dụng lợi thế giá bán cao hơn trong tương lai, qua đó kích thích hoạt động kinh doanh.
- Giảm nhẹ gánh nặng nợ nần cho người vay: Lạm phát làm giảm giá trị thực của đồng tiền theo thời gian. Điều này mang lại lợi ích cho những người đi vay, bởi vì họ sẽ trả các khoản nợ cũ bằng "đồng tiền mất giá" hơn so với lúc vay ban đầu. Ví dụ, một khoản nợ 100 triệu đồng trong bối cảnh lạm phát 5% sẽ có giá trị thực tế tương đương khoảng 95 triệu đồng sau một năm, giúp người vay giảm bớt áp lực tài chính.
Ảnh hưởng tiêu cực của lạm phát
Ngược lại, khi lạm phát vượt ngoài tầm kiểm soát, nó sẽ gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng:
- Suy giảm sức mua và ảnh hưởng đời sống: Lạm phát cao khiến đồng tiền mất giá nhanh chóng, buộc người dân phải chi nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ. Điều này trực tiếp làm giảm sức mua thực tế của đồng tiền, ảnh hưởng nghiêm trọng đến mức sống và khả năng chi tiêu của người dân.
- Gia tăng chi phí sản xuất và rủi ro kinh doanh: Khi giá nguyên vật liệu đầu vào, chi phí nhân công, giá xăng dầu và các yếu tố sản xuất khác tăng mạnh, chi phí tổng thể của doanh nghiệp cũng tăng theo. Để bù đắp, doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán, tạo nên một vòng xoáy lạm phát không ngừng. Ngoài ra, sự bất ổn của giá cả khiến các nhà đầu tư khó dự báo chi phí và lợi nhuận, làm giảm động lực mở rộng sản xuất và kinh doanh.
- Ảnh hưởng đến lãi suất và giá trị tiết kiệm: Trong bối cảnh lạm phát tăng, các ngân hàng thường phải nâng lãi suất cho vay để bù đắp rủi ro mất giá của đồng tiền. Điều này không chỉ khiến doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn hơn mà còn gây thiệt hại cho người gửi tiết kiệm nếu lãi suất thực (lãi suất danh nghĩa trừ lạm phát) trở thành số âm.
- Mất cân đối thu nhập và gia tăng bất bình đẳng xã hội: Lạm phát làm giá cả tăng nhanh nhưng thu nhập của phần lớn người dân, đặc biệt là người có thu nhập thấp, thường không tăng kịp. Điều này khiến nhóm người này chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Ngược lại, những người sở hữu các tài sản như đất đai, cổ phiếu, vàng có thể hưởng lợi do giá trị tài sản của họ thường tăng theo lạm phát, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
- Tác động xấu đến tỷ giá hối đoái và đầu tư nước ngoài: Lạm phát cao làm đồng nội tệ mất giá so với các đồng ngoại tệ mạnh, gây áp lực lên tỷ giá hối đoái. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu mà còn làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào nền kinh tế, khiến dòng vốn đầu tư bị rút ra hoặc chùn bước.
- Thách thức đối với chính sách tiền tệ và gánh nặng nợ công: Để kiềm chế lạm phát, ngân hàng trung ương thường phải thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách nâng lãi suất. Mặc dù cần thiết, biện pháp này có thể làm tăng chi phí vay nợ của chính phủ, gây áp lực lên nợ công và có nguy cơ làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế tổng thể.
Một số giải pháp hạn chế lạm phát
Nguồn gốc của lạm phát là lượng cung tiền tăng trưởng nhanh hơn sản lượng sản xuất được hoặc sản lượng sản xuất trở nên thiếu hụt nghiêm trọng so với lượng cung tiền sẵn sàng chi trả. Biện pháp hạn chế lạm phát chủ yếu tập trung vào 2 yếu tố “giảm cung tiền” hoặc “tăng sản lượng”.
Nhà nước có thể hạn chế lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế thông qua:
- Chính sách tiền tệ
- Tăng lãi suất
- Phát hành trái phiếu chính phủ
- Chính sách tài khóa
- Hạn chế việc giải ngân đầu tư công
Nhà nước có thể tăng sản lượng hàng hóa dịch vụ thông qua:
- Giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu máy móc ,..giảm bớt chi phí đầu vào cho doanh nghiệp, tránh đẩy chi phí sang giá thành phẩm.
- Ưu đãi lãi suất cho vay
- Xử lý nghiêm trường hợp đầu cơ tích trữ, tăng giá bất hợp lý
- Giảm thuế giá trị gia tăng
- Hỗ trợ lãi suất
- Hỗ trợ bình ổn giá.
>> Xem thêm: Sự khác biệt giữa CPI cốt lõi, CPI thực và CPI cơ bản
Hy vọng qua bài viết hôm nay của DSC, bạn đọc đã biết khái niệm lạm phát là gì và những nội dung liên quan. Theo dõi các bài viết mới nhất của DSC để cập nhật kiến thức đầu tư chứng khoán nhé.
>> Tài liệu tham khảo:



