5 chỉ số phân tích cơ bản trong chứng khoán quan trọng
Để lựa chọn được cổ phiếu tiềm năng, nhà đầu tư cần hiểu rõ các chỉ số phân tích cơ bản trong chứng khoán. Những chỉ số như EPS, P/E, ROA, ROE hay Beta chính là “bản dịch” cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động tốt hay yếu, từ đó giúp bạn dự đoán triển vọng giá cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Hãy cùng DSC khám phá ý nghĩa của từng chỉ số quan trọng này ngay dưới đây.
Các chỉ số trong chứng khoán cơ bản nhà đầu tư phải biết
Chỉ số EPS
EPS là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang lưu hành trên thị trường. Hiểu đơn giản, chỉ số này cho biết với mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp mà nhà đầu tư nắm giữ, mang về được bao nhiêu lợi nhuận.
Đây là một trong nhiều chỉ số mà nhà đầu tư sử dụng để lựa chọn cổ phiếu, xem mình có hứng thú với cổ phiếu này không, dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty cũng như dự đoán sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
Công thức tính EPS:
EPS được chia làm hai loại: EPS cơ bản (Basic EPS) và EPS pha loãng (Diluted EPS).
EPS cơ bản = (Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong kỳ
EPS pha loãng = (Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong kỳ + lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi.
Ví dụ:
Lợi nhuận sau thuế công ty A năm 2022 là 200 tỷ đồng. Số lượng cổ phiếu lưu hành trong kỳ của công ty A là 10 triệu cổ phiếu => EPS cơ bản (lãi cơ bản trên 1 cổ phiếu) là 20.000 đồng.
Công ty A phát hành thêm 10 triệu cổ phiếu (lợi nhuận không đổi) => EPS pha loãng (lãi trên 1 cổ phiếu bị pha loãng) còn 10.000 đồng.
Chỉ số ROE và ROA
ROA phản ánh mức lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp tạo ra từ toàn bộ tài sản đang sở hữu. Đây là thước đo hiệu quả sử dụng tổng tài sản.
Công thức:
- ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
ROE phản ánh mức lợi nhuận ròng doanh nghiệp tạo ra trên vốn chủ sở hữu — phần vốn thực sự thuộc về cổ đông.
Công thức:
- ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
Chỉ số P/E & P/B
P/E thể hiện mối tương quan giữa giá thị trường của cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Đây là chỉ số cho biết nhà đầu tư phải trả bao nhiêu tiền cho 1 đồng lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra.
Công thức:
- P/E = Giá cổ phiếu / EPS
P/B thể hiện mức độ chênh lệch giữa giá cổ phiếu trên thị trường và giá trị sổ sách của cổ phiếu (Book Value). Đây là thước đo xem thị trường đang định giá doanh nghiệp đắt hay rẻ so với giá trị thực của nó.
Công thức:
- P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
>> Xem thêm:
Vai trò của các chỉ số phân tích chứng khoán
Các chỉ số phân tích chứng khoán là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư:
- Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và so sánh hoạt động giữa các doanh nghiệp, từ đó quyết định tiếp tục nắm giữ hay loại bỏ những cổ phiếu không còn phù hợp.
- Dự báo xu hướng thị trường, hỗ trợ việc điều chỉnh danh mục và chuyển dịch dòng vốn hợp lý.
- Xây dựng và quản lý danh mục đầu tư, kiểm soát hiệu quả hoạt động của danh mục trong suốt quá trình đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận.
- So sánh mức độ sinh lời của danh mục với thị trường để đánh giá năng lực đầu tư.
- Đo lường rủi ro tài sản, ước lượng mức độ biến động để hạn chế rủi ro và bảo vệ vốn ở mức thấp nhất.
Hiểu và sử dụng thành thạo các chỉ số phân tích cơ bản trong chứng khoán là nền tảng quan trọng để nhà đầu tư tự tin đưa ra quyết định. Những chỉ số như EPS, P/E, P/B, ROA, ROE hay Beta không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn giúp bạn nhìn thấy triển vọng tăng trưởng, mức độ rủi ro và định giá hợp lý của cổ phiếu.
Khi nắm vững “ngôn ngữ tài chính” này, bạn sẽ dễ dàng sàng lọc doanh nghiệp chất lượng, xây dựng danh mục phù hợp và chủ động trước mọi biến động của thị trường.
DSC tin rằng trang bị kiến thức phân tích cơ bản là bước khởi đầu cần thiết để bạn đầu tư thông minh và bền vững hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách đọc báo cáo tài chính, phân tích doanh nghiệp hay định giá cổ phiếu, DSC luôn sẵn sàng đồng hành trong hành trình trở thành nhà đầu tư thành công của bạn.



