Bollinger Bands là gì? Cách sử dụng trong giao dịch chứng khoán
Đối với các nhà đầu tư trên thị trường tài chính, Bollinger Bands chắc hẳn không còn là một thuật ngữ xa lạ. Đây là một chỉ báo phân tích kỹ thuật nổi tiếng, được phát triển bởi John Bollinger, và được xem là một công cụ mạnh mẽ để phân tích biến động giá, xác định xu hướng thị trường cũng như xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả.
Vậy, Bollinger Bands là gì và làm thế nào để ứng dụng chỉ báo này trong giao dịch chứng khoán một cách tối ưu? Trong bài hôm nay, DSC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chỉ báo Bollinger Bands cùng với hướng dẫn sử dụng cụ thể, giúp quý vị nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và gia tăng hiệu quả giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Bollinger Bands là gì?
Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, kết hợp hài hòa giữa đường trung bình động (MA) và độ lệch chuẩn của giá. Về cấu trúc, chỉ báo này bao gồm một đường MA (thường là SMA 20 ngày) nằm ở vị trí trung tâm, đóng vai trò như đường cơ sở. Bao quanh đường MA là hai dải biên trên và dưới, được tính toán dựa trên độ lệch chuẩn của giá cổ phiếu so với đường trung tâm.

Khoảng cách giữa đường MA và các dải Bollinger Bands được xác định trực tiếp bởi mức độ biến động giá trên thị trường chứng khoán. Khi thanh khoản và biến động giá cổ phiếu tăng mạnh, dải Bollinger Bands sẽ mở rộng ra, cho thấy một thị trường sôi động hoặc đang có xu hướng rõ rệt. Ngược lại, khi giá cổ phiếu ít biến động hơn và thị trường trong giai đoạn đi ngang hoặc tích lũy, các dải Bollinger Bands sẽ thu hẹp lại. Công cụ này giúp nhà đầu tư và trader đánh giá mức độ volatility của thị trường, xác định các vùng giá có thể đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
>> Xem thêm:
Công thức tính dải Bollinger bands
Để áp dụng hiệu quả Bollinger Bands trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, nhà đầu tư cần nắm vững công thức tính các dải của chỉ báo này, vốn phản ánh biến động giá của một tài sản tài chính. Công thức này dựa trên đường trung bình động đơn giản (SMA) và độ lệch chuẩn, được xác định cụ thể như sau:
- Dải giữa (Middle Band): Đây là SMA 20 ngày của giá đóng cửa. Đường này thể hiện giá trị trung bình của giá cổ phiếu trong 20 phiên giao dịch gần nhất.
- Công thức: Dải giữa = Giá trị trung bình của giá đóng cửa trong 20 phiên
- Dải trên (Upper Band): Được tính bằng cách lấy giá trị của SMA 20 ngày cộng với hai lần độ lệch chuẩn 20 ngày của giá đóng cửa.
- Công thức: Dải trên = SMA 20 ngày + 2 x Độ lệch chuẩn 20 ngày
- Dải dưới (Lower Band): Được xác định bằng cách lấy giá trị của SMA 20 ngày trừ đi hai lần độ lệch chuẩn 20 ngày của giá đóng cửa.
- Công thức: Dải dưới = SMA 20 ngày – 2 x Độ lệch chuẩn 20 ngày
Ý nghĩa các dải Bollinger Bands
Ý nghĩa dải bollinger bands siết chặt
Dải Bollinger Bands siết chặt (hay còn gọi là Bollinger Squeeze) là một tín hiệu kỹ thuật quan trọng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, xảy ra khi khoảng cách giữa dải trên và dải dưới của chỉ báo này thu hẹp đáng kể xung quanh đường SMA (thường là SMA 20 ngày). Tình trạng này thường được ví như hiện tượng "thắt nút cổ chai", cho thấy giá cổ phiếu đang trải qua một giai đoạn biến động thấp hoặc tích lũy, với thanh khoản và khối lượng giao dịch có thể giảm sút.

Theo kinh nghiệm của nhiều nhà đầu tư và trader chuyên nghiệp, một Bollinger Squeeze là dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy thị trường chứng khoán hoặc giá tài sản tài chính đang chuẩn bị cho một đợt biến động mạnh trong tương lai gần, mở ra cơ hội giao dịch cổ phiếu tiềm năng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, mặc dù Bollinger Bands siết chặt cảnh báo về một sự thay đổi lớn sắp tới về volatility, chỉ báo này không cung cấp thông tin về xu hướng giá sẽ tăng hay giảm. Nhà đầu tư thường cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như MACD, RSI hoặc mô hình nến để xác định hướng biến động của giá cổ phiếu khi xảy ra một điểm phá vỡ (breakout) từ giai đoạn siết chặt.
Ý nghĩa dải bollinger bands bứt phá
Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Bollinger Bands là khoảng 90% biến động giá cổ phiếu thường nằm bên trong phạm vi giới hạn của dải trên và dải dưới của chỉ báo này. Điều này phản ánh tính chất thống kê của độ lệch chuẩn, cho thấy phần lớn giao dịch diễn ra trong một kênh giá tương đối ổn định.
Tuy nhiên, khi giá cổ phiếu có hiện tượng dải Bollinger Bands bứt phá – tức là giá vượt ra ngoài dải trên hoặc xuyên thủng dải dưới – đây là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy sự gia tăng đột biến của volatility và biến động giá trên thị trường chứng khoán. Một breakout lên trên dải trên có thể báo hiệu một pha tăng giá mạnh hoặc áp lực mua lớn, trong khi một breakout xuống dưới dải dưới thường đi kèm với pha giảm giá mạnh hoặc áp lực bán gia tăng.
Giống như hiện tượng Bollinger Squeeze đã đề cập, dải Bollinger Bands bứt phá tự thân nó không cung cấp thông tin về xu hướng giá sẽ tiếp tục theo hướng nào (tăng hay giảm sau khi bứt phá). Nhà đầu tư và trader cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như khối lượng giao dịch, chỉ báo RSI, MACD hoặc mô hình nến Nhật để xác nhận tín hiệu giao dịch và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, tránh các tín hiệu giả (false breakouts) có thể xảy ra.
Ứng dụng Bollinger Bands trong giao dịch
Sử dụng Bollinger Bands như các ngưỡng cản
Dải dưới được sử dụng làm hỗ trợ và dải trên được dùng làm kháng cự. Khi giá giảm chạm hỗ trợ thì sẽ kích hoạt lệnh mua. Ngược lại, khi gia tăng chạm kháng cự thì sẽ kích hoạt lệnh bán.
Phương pháp này được sử dụng trong trường hợp thị trường yếu và đang tích lũy đi ngang không có xu hướng. Ở những thị trường có xu hướng với Bollinger bands mở rộng, những tín hiệu này thường nhiều lỗi và không chính xác.
Kết hợp Bollinger Bands với đường trung bình
Nhìn chung, đây là chiến lược giao dịch được xây dựng trên cơ sở đường giao cắt giữa các SMA với nhau. Từ đó, các tín hiệu sẽ xuất hiện dựa trên sự thay đổi xu hướng giá.
Khi nói đến xu hướng dài hạn của giá, đặc biệt là trong chứng khoán, nhà đầu tư sẽ sử dụng MA200 (đường trung bình 200 ngày).
Đặt lệnh Mua vào dựa trên tín hiệu dải Bollinger cắt lên trên đường MA200 dài hạn để bám theo xung lực tăng giá.
Đặt lệnh Bán ra dựa trên tín hiệu dải Bollinger cắt xuống đường MA200 dài hạn để thoát khỏi xung lực giảm giá.
Lưu ý: Vì đường SMA có độ trễ so với đồ thị giá nên các nhà đầu tư có thể dùng EMA để gia tăng độ nhạy của chỉ báo.
Mặc dù chỉ báo Bollinger Bands có thể giúp tạo các tín hiệu mua và bán, nhưng đường Bollinger không được thiết kế để xác định xu hướng trong tương lai. Đường Bollinger được thiết kế để bổ sung cho việc phân tích kỹ thuật và các công cụ khác. Bản thân đường Bollinger đáp ứng 02 chức năng chính :
Xác định các khoảng thời gian độ biến động cao hoặc thấp;
Xác định các khoảng thời gian giá đang ở mức kháng cự hay hỗ trợ.
Hy vọng qua bài viết hôm nay của DSC, bạn đã hiểu chỉ báo Bollinger Bands là gì. Như đã đề cập ở trên, giá cổ phiếu có thể chuyển đổi qua lại giữa biến động mạnh và biến động thấp. Đường Bollinger có thể xác định khoảng thời gian biến động ít do đó có thể đáp ứng vai trò một công cụ cảnh báo động thái của giá cổ phiếu. Trong phân tích kỹ thuật, kết hợp cùng các công cụ khác, đường Bollinger có thể giúp xác định chiều của một biến động mạnh.
Hãy nhớ rằng tín hiệu mua và bán không được đưa ra khi giá chạm đường Bollinger trên và dưới. Các mức này chỉ cho biết giá đang ở mức cao hoặc thấp trên một nền tảng tương đối.









