ACCA và CFA: Chọn chứng chỉ nào cho sự nghiệp tài chính?
Giữa vô vàn lựa chọn, ACCA và CFA luôn là hai chứng chỉ tài chính quốc tế danh giá khiến nhiều người băn khoăn. Nên đầu tư vào đâu để mở rộng cánh cửa sự nghiệp? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt về kiến thức, yêu cầu đầu vào, chi phí và cơ hội việc làm của cả hai. Đọc ngay để đưa ra quyết định phù hợp nhất với định hướng của bạn!
Giới thiệu chứng chỉ ACCA và CFA
ACCA là gì?
ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) là một trong những chứng chỉ kế toán, kiểm toán quốc tế được công nhận rộng rãi và có giá trị nhất trên toàn cầu. Được thành lập vào năm 1904 tại Anh Quốc, ACCA là một hiệp hội chuyên nghiệp toàn cầu dành cho những người trong lĩnh vực kế toán, tài chính với sứ mệnh phát triển và nâng tầm năng lực của các chuyên gia kế toán, kiểm toán.

Chương trình học ACCA cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về kế toán tài chính, kế toán quản trị, kiểm toán, luật kinh doanh, thuế và đạo đức nghề nghiệp. Chứng chỉ này trang bị cho học viên một nền tảng vững chắc để làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, từ các tập đoàn đa quốc gia đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc thậm chí là làm việc độc lập.
CFA là gì?
CFA (Chartered Financial Analyst) là một trong những chứng chỉ nghề nghiệp danh giá và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực tài chính toàn cầu. Chứng chỉ này được cấp bởi Viện CFA (CFA Institute), một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Hoa Kỳ.
Chương trình CFA tập trung vào các kiến thức chuyên sâu về quản lý đầu tư, bao gồm các chủ đề như:
- Đạo đức & Tiêu chuẩn Nghề nghiệp (Ethics and Professional Standards): Nền tảng đạo đức quan trọng cho mọi chuyên gia tài chính.
- Công cụ đầu tư (Investment Tools): Kinh tế học, phương pháp định lượng và phân tích báo cáo tài chính.
- Tài sản (Asset Classes): Cổ phiếu, thu nhập cố định, phái sinh và các khoản đầu tư thay thế.
- Quản lý danh mục đầu tư & Lập kế hoạch tài chính (Portfolio Management and Wealth Planning): Lý thuyết và thực hành quản lý danh mục, bao gồm phân bổ tài sản và quản lý rủi ro.
Nên học CFA hay ACCA?
Việc lựa chọn giữa chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst) và ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) là một quyết định quan trọng đối với những ai định hướng sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Cả hai đều là những chứng chỉ quốc tế danh giá, được công nhận rộng rãi và mang lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, mỗi chứng chỉ lại có những ưu điểm, trọng tâm kiến thức và con đường sự nghiệp riêng biệt.
Kiến thức được trang bị
Việc lựa chọn nên học ACCA hay CFA không chỉ đơn thuần là quyết định về một chứng chỉ nghề nghiệp mà còn là định hướng cho con đường phát triển chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Mỗi chương trình trang bị cho học viên những nền tảng kiến thức và kỹ năng riêng biệt, phù hợp với các mục tiêu nghề nghiệp khác nhau.
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Học vấn | Hoàn thành tối thiểu 3 môn đại học được công nhận hoặc sở hữu chứng chỉ LCCI, CAT hoặc tương đương | Bằng cử nhân, sinh viên năm cuối, hoặc 4.000 giờ kinh nghiệm chuyên nghiệp (tối thiểu 36 tháng) |
| Yêu cầu thi | 13 môn học chia thành 3 cấp độ; lịch thi linh hoạt; có thể thi từng môn hoặc theo cụm | 3 cấp độ (Level I, II, III); thi theo lịch cố định; độ khó tăng dần qua từng cấp |
| Kinh nghiệm | Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm trong tài chính, kế toán hoặc kiểm toán và phải được xác nhận bởi nhà tuyển dụng | Tối thiểu 4.000 giờ kinh nghiệm liên quan đến quyết định đầu tư (36 tháng), được tích lũy trước, trong hoặc sau quá trình thi |
| Yêu cầu khác | Hoàn thành Module đạo đức và kỹ năng chuyên môn (EPSM) trực tuyến | Cần thư giới thiệu từ 2–3 người tham khảo để xác nhận kinh nghiệm |
Yêu cầu đầu vào ACCA và CFA
Để quyết định nên học ACCA hay CFA, điều quan trọng đầu tiên là tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của từng chương trình. Cả hai chứng chỉ đều có những tiêu chuẩn nhất định dành cho ứng viên, đảm bảo họ có đủ nền tảng để theo đuổi lộ trình học tập và thi cử chuyên sâu.
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Bằng cấp | Bằng Tú tài (2 môn ≥6.5 và 3 môn ≥5.0) hoặc hoàn thành FIA hoặc sinh viên đại học/cao đẳng | Bằng cử nhân hoặc sinh viên năm cuối hoặc 4 năm kinh nghiệm chuyên nghiệp hoặc kết hợp học vấn + kinh nghiệm ≥4 năm |
| Miễn giảm môn | Tối đa 9 môn cho sinh viên ngành Kế toán, Kiểm toán, Tài chính tại trường được công nhận | Không có |
| Kinh nghiệm | Không bắt buộc để bắt đầu học và thi | Không bắt buộc để thi, nhưng cần 4.000 giờ liên quan đầu tư (36 tháng) để nhận chứng chỉ |
| Tiếng Anh | Không yêu cầu chứng chỉ, cần đọc hiểu và viết tốt | Không yêu cầu chứng chỉ, cần đọc hiểu chuyên ngành tốt |
| Độ linh hoạt | Linh hoạt, phù hợp từ học sinh THPT đến sinh viên đại học | Khắt khe hơn, yêu cầu trình độ đại học hoặc kinh nghiệm tương đương |
Hệ thống môn học
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Trọng tâm chính | Kế toán, kiểm toán, quản trị tài chính | Đầu tư, phân tích tài chính, quản lý danh mục đầu tư |
| Số lượng môn học | 13 môn (gồm cả bắt buộc và tự chọn) | 10 nhóm môn học cho mỗi cấp độ |
| Tính ứng dụng | Rộng rãi trong các doanh nghiệp, tổ chức kiểm toán | Ngân hàng đầu tư, quỹ đầu tư, quản lý tài sản |
Sự khác biệt rõ ràng trong hệ thống môn học giúp bạn dễ dàng quyết định nên học CFA hay ACCA dựa trên định hướng nghề nghiệp của bản thân. Nếu bạn đam mê kế toán, kiểm toán, đi sâu vào tài chính doanh nghiệp, ACCA sẽ là lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn hứng thú với thị trường chứng khoán, phân tích đầu tư, quản lý quỹ, thì CFA sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn.
Điều kiện hoàn thành chứng chỉ ACCA và CFA
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Học vấn | Hoàn thành tối thiểu 3 môn đại học được công nhận hoặc chứng chỉ LCCI, CAT hoặc tương đương | Bằng cử nhân hoặc sinh viên năm cuối hoặc 4.000 giờ kinh nghiệm chuyên nghiệp (tối thiểu 36 tháng) |
| Yêu cầu thi | 13 môn học (3 cấp độ), thời gian thi linh hoạt, có thể thi riêng lẻ hoặc theo cụm | 3 cấp độ (Level I, II, III), thi vào thời điểm cố định, độ khó tăng dần |
| Kinh nghiệm | Tối thiểu 3 năm trong tài chính, kế toán hoặc kiểm toán, có xác nhận từ nhà tuyển dụng | Tối thiểu 4.000 giờ liên quan đến quyết định đầu tư (36 tháng), có thể tích lũy trước/trong/sau khi thi |
| Yêu cầu khác | Hoàn thành Module đạo đức & kỹ năng chuyên môn (EPSM) trực tuyến | Thư giới thiệu từ 2-3 người tham khảo xác nhận kinh nghiệm |
Việc đánh giá nên học CFA hay ACCA cũng cần dựa trên khả năng và lộ trình phát triển của mỗi cá nhân, bởi điều kiện hoàn thành chứng chỉ ACCA và CFA có những điểm khác biệt rõ rệt.
Thời lượng học
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Thời gian trung bình | 2-3 năm để hoàn thành 13 môn học (không miễn môn) | 4 năm để hoàn thành 3 cấp độ |
| Thời gian nhanh nhất | 1.5-2 năm (học toàn thời gian, có nền tảng tốt) | 3 năm (đòi hỏi tập trung cao độ, kiến thức vững và quản lý thời gian tốt) |
| Thời gian tối đa | Tối đa 7 năm (vừa làm vừa học) | Không giới hạn cụ thể |
| Thời gian chuẩn bị | Linh hoạt tùy từng môn và khả năng | Khuyến nghị 300 giờ học cho mỗi cấp độ |
| Tần suất thi | Linh hoạt, có thể thi nhiều lần trong năm | Định kỳ, một số cấp độ chỉ thi 1-2 lần/năm |
| Độ linh hoạt | Cao, phù hợp vừa học vừa làm | Thấp hơn, cần kế hoạch chặt chẽ do lịch thi cố định |
Học phí và chi phí thi cử bằng ACCA và CFA
Việc lựa chọn nên học ACCA hay CFA không chỉ dựa trên mục tiêu nghề nghiệp mà còn cần cân nhắc kỹ lưỡng về khía cạnh tài chính. Cả hai chứng chỉ này đều đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể về học phí và chi phí thi cử.
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Tổng chi phí | 50-80 triệu VNĐ (hoặc hơn tùy trung tâm và khóa học) | 70-120 triệu VNĐ (hoặc hơn tùy hình thức học và số lần thi lại) |
| Phí đăng ký ban đầu | Phí nhỏ để trở thành hội viên ACCA | 350 USD (~8,5 triệu VNĐ), chỉ đóng một lần khi đăng ký Level I |
| Phí thường niên | 135 GBP (~4 triệu VNĐ)/năm để duy trì tư cách hội viên | Có phí duy trì hội viên CFA Institute sau khi hoàn thành và có kinh nghiệm |
| Học phí khóa học | Vài triệu đến gần chục triệu VNĐ/môn (tùy trung tâm và hình thức học) | Vài triệu đến hàng chục triệu VNĐ/Level (tùy khóa học ôn luyện) |
| Phí thi | 120-150 GBP (~3,5-4,5 triệu VNĐ)/môn × 13 môn (nếu không miễn) | 940-1.250 USD (~23-30 triệu VNĐ)/Level × 3 Level |
| Phí tài liệu | Sách, giáo trình, tài liệu ôn thi | Sách, giáo trình, tài liệu ôn thi |
| Tính linh hoạt chi phí | Có thể giảm chi phí nếu được miễn môn hoặc tự học | Không có miễn giảm, chi phí cố định cho 3 Level |
Khi cân nhắc nên học CFA hay ACCA, các ứng viên cần xem xét khả năng tài chính cá nhân và lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng cho từng giai đoạn.
Cơ hội việc làm
| Tiêu chí | ACCA | CFA |
| Lĩnh vực tập trung | Kiểm toán, kế toán và tài chính doanh nghiệp | Đầu tư và quản lý tài sản |
| Vị trí công việc phổ biến | Kiểm toán viên, Kế toán viên/Kế toán trưởng, Chuyên viên tài chính doanh nghiệp, Tư vấn tài chính, Quản lý tài chính | Chuyên viên phân tích đầu tư, Quản lý quỹ, Portfolio Manager, Chuyên viên M&A, Quản lý rủi ro, Wealth Manager |
| Môi trường làm việc | Công ty kiểm toán (Big4), doanh nghiệp, công ty tư vấn | Quỹ đầu tư, ngân hàng đầu tư, công ty quản lý tài sản |
| Định hướng nghề nghiệp | Phù hợp với người muốn làm việc trong kế toán, kiểm toán và quản trị tài chính doanh nghiệp | Phù hợp với người muốn làm việc trong phân tích đầu tư, quản lý danh mục và tư vấn tài sản |
Nhìn chung, nếu bạn yêu thích công việc kiểm toán, kế toán và tài chính nội bộ doanh nghiệp, ACCA sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn đam mê đầu tư, phân tích thị trường và quản lý quỹ, CFA sẽ là con đường rộng mở. Có thể thấy, việc nên học CFA hay ACCA phụ thuộc rất nhiều vào sở thích và mục tiêu dài hạn của bạn.
Nên học ACCA hay CFA – Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?
CFA – Bảo chứng vàng cho nhân sự Tài chính – Đầu tư

CFA phù hợp với bạn nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực đầu tư, phân tích tài chính và quản lý danh mục. Chứng chỉ CFA mở ra cơ hội làm việc tại các vị trí như chuyên viên phân tích đầu tư, quản lý quỹ, portfolio manager, chuyên viên M&A, quản lý rủi ro hoặc wealth manager tại các quỹ đầu tư, ngân hàng đầu tư và công ty quản lý tài sản.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai có nền tảng về tài chính, kinh tế hoặc đang làm việc trong lĩnh vực thị trường vốn và muốn nâng cao chuyên môn về phân tích và định giá. CFA được công nhận tại hơn 165 quốc gia, là "bảo chứng vàng" trong ngành đầu tư.
Tuy nhiên, bạn cần sẵn sàng đầu tư thời gian dài (trung bình 4 năm) và chi phí cao (70-120 triệu VNĐ). CFA không phù hợp nếu bạn muốn tập trung vào kế toán, kiểm toán hoặc cần chứng chỉ nhanh và linh hoạt hơn.
ACCA – Tấm bảo chứng chuyên môn trong lĩnh vực Quản trị – Tài chính – Kế – Kiểm
ACCA phù hợp với bạn nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế và quản lý tài chính doanh nghiệp. Chứng chỉ ACCA mở ra cơ hội làm việc tại các vị trí như kiểm toán viên Big4 (Deloitte, PwC, EY, KPMG), kế toán viên/kế toán trưởng, chuyên viên tài chính doanh nghiệp, tư vấn tài chính hoặc quản lý tài chính cấp cao.
Đặc biệt, ACCA rất linh hoạt về yêu cầu đầu vào (có thể bắt đầu từ THPT) và thời gian học (2-7 năm tùy tốc độ), phù hợp cho cả sinh viên và người đi làm. Bạn có thể được miễn giảm tối đa 9 môn nếu có bằng cấp phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí (50-80 triệu VNĐ).
ACCA được công nhận rộng rãi toàn cầu, đặc biệt tại Anh và các nước Commonwealth, mang lại giá trị cao trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. Tuy nhiên, ACCA không phù hợp nếu bạn muốn chuyên sâu vào phân tích đầu tư, quản lý quỹ hoặc ưu tiên làm việc tại các quỹ đầu tư và ngân hàng đầu tư.
DSC Thực tập số - giải pháp hoàn hảo cho sinh viên
Bạn đang quan tâm đến ACCA hay CFA – những chứng chỉ tài chính danh giá, mở ra cánh cửa sự nghiệp toàn cầu? Điều đó thật tuyệt vời! Tuy nhiên, với sinh viên, hành trình chinh phục những chứng chỉ này thường đi kèm với những rào cản lớn về thời gian học tập dài, chi phí cao và yêu cầu lượng kiến thức lớn đối.
Nếu bạn cần một nền tảng vững chắc, mang tính ứng dụng cao và hiệu quả để sẵn sàng cho sự nghiệp, DSC Thực tập số chính là cầu nối bạn cần.

DSC Thực Tập Số ra đời với sứ mệnh trang bị cho sinh viên không chỉ kiến thức chuyên môn vững chắc mà còn cả những kỹ năng thực chiến và chứng chỉ hoàn thành khóa học giá trị. Với DSC Thực tập số, bạn sẽ được:
- Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về thị trường Việt Nam: Chuỗi bài giảng được thiết kế bài bản, đi từ cốt lõi về thị trường chứng khoán, phân tích tài chính, quản lý rủi ro đến các công cụ đầu tư, giúp bạn xây dựng tư duy và nền tảng vững chắc, bám sát thực tiễn tại Việt Nam.
- Thực hành nghiệp vụ sát với thực tế: Chúng tôi mang đến cơ hội "thực tập số" thông qua các hoạt động như giao dịch mô phỏng chuyên nghiệp trên nền tảng của DSC và thực hành viết báo cáo phân tích. Bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định như một chuyên gia thực thụ, áp dụng ngay vào môi trường làm việc.
- Nhận chứng chỉ nghề nghiệp từ DSC và nền tảng chinh phục chứng chỉ hành nghề địa phương: Hoàn thành chương trình, bạn sẽ nhận được chứng chỉ nghề nghiệp giá trị từ Công ty Chứng khoán DSC, xác nhận năng lực trong vai trò Nhà Phân tích hoặc Nhà Tư vấn.
- Phát triển kỹ năng mềm quan trọng: Cải thiện khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện – những yếu tố then chốt giúp bạn nổi bật trong môi trường làm việc cạnh tranh.
- Xây dựng mạng lưới quan hệ rộng khắp: Gặp gỡ và học hỏi từ đội ngũ chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm của DSC, đồng thời kết nối với cộng đồng sinh viên tài năng, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Hãy để DSC Thực tập số là bệ phóng vững chắc giúp bạn khai phá tiềm năng, có được lợi thế cạnh tranh tức thì trên thị trường lao động Việt Nam.
>> Tìm hiểu thêm về giải pháp DSC Thực Tập Số chứng khoán cho sinh viên
Kết luận
Tóm lại, quyết định giữa ACCA và CFA là một lựa chọn chiến lược, phụ thuộc vào định hướng nghề nghiệp cụ thể của bạn: liệu bạn đam mê kế toán – kiểm toán và tài chính doanh nghiệp (ACCA) hay phân tích đầu tư và quản lý quỹ (CFA). Dù chọn con đường nào, cả hai chứng chỉ đều là "bảo chứng" uy tín, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở ra nhiều cơ hội trong ngành tài chính.
Để có một bước đệm vững chắc, trang bị kỹ năng thực chiến và lợi thế cạnh tranh ngay tại thị trường Việt Nam, DSC Thực tập số là giải pháp hoàn hảo cho sinh viên. Chúng tôi mang đến kiến thức 100% thực tế, cơ hội thực hành nghiệp vụ qua giao dịch mô phỏng, viết báo cáo phân tích, cùng sự đồng hành của chuyên gia và chứng chỉ hoàn thành khóa học giúp bạn tự tin ứng tuyển công việc đầu tiên.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp chi tiết!


